Có 3 kết quả:
容或 róng huò ㄖㄨㄥˊ ㄏㄨㄛˋ • 榮獲 róng huò ㄖㄨㄥˊ ㄏㄨㄛˋ • 荣获 róng huò ㄖㄨㄥˊ ㄏㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) perhaps
(2) maybe
(3) probably
(2) maybe
(3) probably
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
phần thưởng, giải thưởng
Từ điển Trung-Anh
be honored with
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
phần thưởng, giải thưởng
Từ điển Trung-Anh
be honored with
Bình luận 0